Trang chủ7098 • TYO
add
AGENT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 650,00 ¥
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 41,62% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 1.620,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 1.523,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | 203,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 0,33% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 1,26% |
Tổng nợ | 2,12 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 1.620,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,50 Tr | 74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | -244,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 Tr | 34,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | 59,00% |
Dòng tiền tự do | 43,81 Tr | 181,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
131