Trang chủ7105 • TYO
add
Mitsubishi Logisnext
Giá đóng cửa hôm trước
2.104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.088,00 ¥ - 2.146,00 ¥
Phạm vi một năm
984,00 ¥ - 2.234,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
225,85 T JPY
Số lượng trung bình
328,49 N
Tỷ số P/E
26,10
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,80 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 34,63 T | -6,19% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -136,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -140,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 T | -26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 T | -17,67% |
Tổng tài sản | 512,14 T | -3,64% |
Tổng nợ | 387,84 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -136,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Logisnext Co., Ltd. is the brand name used for a range of materials handling products manufactured and distributed by Mitsubishi Heavy Industries and several of its Mitsubishi Caterpillar Forklifts subsidiaries: MLE Mitsubishi Logisnext Europe, MLA Mitsubishi Logisnext Americas, MLAP Mitsubishi Logisnext Asia Pacific, and MLF Mitsubishi Logisnext Forklift. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 8, 1937
Trang web
Nhân viên
12.043