Trang chủ7105 • TYO
add
Mitsubishi Logisnext
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.159,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Phạm vi một năm
984,00 ¥ - 1.929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,47 T JPY
Số lượng trung bình
252,40 N
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,66 T | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 33,99 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | -77,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -75,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 T | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 T | -0,53% |
Tổng tài sản | 517,30 T | -0,50% |
Tổng nợ | 398,12 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | -77,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mitsubishi Logisnext Co., Ltd. is the brand name used for a range of materials handling products manufactured and distributed by Mitsubishi Heavy Industries and several of its Mitsubishi Caterpillar Forklifts subsidiaries: MCFE Mitsubishi Caterpillar Forklift Europe, MCFA Mitsubishi Caterpillar Forklift America, MLAP Mitsubishi Logisnext Asia Pacific, and MCFC Mitsubishi Caterpillar Forklift. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 8, 1937
Trang web
Nhân viên
12.043