Trang chủ7111 • FRA
add
BIGG Digital Assets Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,068 € - 0,068 €
Phạm vi một năm
0,044 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -234,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,38 | -221,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 197,16 Tr | 7,50% |
Tổng nợ | 184,11 Tr | 32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -234,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | 373,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 Tr | 37.931,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | -63,78% |
Dòng tiền tự do | 4,05 Tr | 186,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28