Trang chủ7111 • TYO
add
Inest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ¥ - 47,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 94,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
26,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 112,05% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 83,05% |
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 65,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | 280,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -42,70% |
Tổng tài sản | 12,31 T | -3,01% |
Tổng nợ | 7,48 T | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,00 Tr | 120,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 Tr | 98,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 Tr | -106,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,00 Tr | -361,22% |
Dòng tiền tự do | 67,62 Tr | 130,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
588