Trang chủ7111 • TYO
add
Inest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
45,00 ¥ - 122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
37,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 115,66% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 104,41% |
Thu nhập ròng | -126,00 Tr | 64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 83,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -77,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -33,87% |
Tổng tài sản | 12,90 T | 74,36% |
Tổng nợ | 8,10 T | 114,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,00 Tr | 64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,00 Tr | 1.389,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 Tr | -107,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 Tr | -197,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,00 Tr | -86,20% |
Dòng tiền tự do | 473,62 Tr | -54,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
588