Trang chủ7112 • TYO
add
Cube Co Ltd (Minato)
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
423,00 ¥ - 955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
81,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | — |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | — |
Tổng tài sản | 2,12 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
81