Trang chủ7114 • TYO
add
Foodison Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
775,00 ¥ - 822,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T JPY
Số lượng trung bình
13,07 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 590,66 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | -24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -8,00% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -2,02% |
Tổng nợ | 1,03 T | -17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,90 Tr | -24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
102