Trang chủ7115 • TYO
add
AlphaPurchase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ¥ - 2.218,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 2.472,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 T JPY
Số lượng trung bình
39,15 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | 270,64 Tr | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,63 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | 38,14% |
Tổng tài sản | 18,38 T | 7,40% |
Tổng nợ | 12,31 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,64 Tr | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 471,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,50 Tr | -17,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,11 Tr | 16,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 782,23% |
Dòng tiền tự do | 2,19 T | 825,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
264