Trang chủ7115 • TYO
add
Alpha Purchase Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ¥ - 1.152,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 T JPY
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 925,66 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 197,42 Tr | 37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,27 Tr | 21,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -9,14% |
Tổng tài sản | 14,31 T | -6,53% |
Tổng nợ | 8,54 T | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,42 Tr | 37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -159,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,34 Tr | 60,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,00 N | -103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 T | -167,41% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | -176,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
262