Trang chủ7115 • TYO
add
AlphaPurchase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.533,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 2.843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,68 T JPY
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 25,51% |
Thu nhập ròng | 278,94 Tr | 45,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,44 Tr | 28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -4,80% |
Tổng nợ | 9,91 T | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,94 Tr | 45,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -262,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,46 Tr | -19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,03 Tr | -16,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -485,92% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | -368,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
264