Trang chủ7119 • TYO
add
Halmek Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.043,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Phạm vi một năm
809,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T JPY
Số lượng trung bình
12,11 N
Tỷ số P/E
40,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,68 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 574,00 Tr | -8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 67,51% |
Tổng tài sản | 22,52 T | 2,63% |
Tổng nợ | 14,12 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,00 Tr | -8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,00 Tr | 299,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 Tr | 40,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,00 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,00 Tr | 171,86% |
Dòng tiền tự do | 474,62 Tr | 194,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
386