Trang chủ7119 • TYO
add
Halmek Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
869,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
809,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T JPY
Số lượng trung bình
6,09 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | -305,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -289,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,00 Tr | -73,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -0,21% |
Tổng tài sản | 20,49 T | -1,05% |
Tổng nợ | 12,66 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,00 Tr | -305,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 818,00 Tr | 190,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | 27,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 Tr | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,00 Tr | 524,49% |
Dòng tiền tự do | 534,50 Tr | 191,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
386