Trang chủ7125 • TYO
add
Ivresse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,00 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 186,50 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 88,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | 90,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 70,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 Tr | -46,58% |
Tổng tài sản | 333,00 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 322,00 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 143,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 88,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -134,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 Tr | -228,57% |
Dòng tiền tự do | -16,69 Tr | -28,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
38