Trang chủ7126 • TYO
add
Global Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.394,00 ¥ - 1.404,00 ¥
Phạm vi một năm
1.199,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | 32,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,00 Tr | 50,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,00 Tr | -25,30% |
Tổng tài sản | 8,16 T | -3,70% |
Tổng nợ | 5,95 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
267