Trang chủ7126 • TYO
add
Global Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.558,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.548,00 ¥ - 1.558,00 ¥
Phạm vi một năm
1.199,00 ¥ - 1.781,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T JPY
Số lượng trung bình
10,17 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 3,67% |
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | 32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,50 Tr | 26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 14,17% |
Tổng tài sản | 8,70 T | 2,80% |
Tổng nợ | 6,10 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 Tr | 32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
267