Trang chủ7128 • TYO
add
Maruka Furusato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.268,00 ¥ - 2.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.872,00 ¥ - 2.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,09 T JPY
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,23 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 4,28% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | -18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,98 T | 44,66% |
Tổng tài sản | 120,53 T | 0,68% |
Tổng nợ | 47,80 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | -18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.010