Trang chủ7128 • TYO
add
Maruka Furusato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.288,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.262,00 ¥ - 2.311,00 ¥
Phạm vi một năm
1.872,00 ¥ - 2.758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,71 T JPY
Số lượng trung bình
56,88 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,04 T | 20,24% |
Tổng tài sản | 118,92 T | -1,80% |
Tổng nợ | 45,44 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.005