Trang chủ7129 • TYO
add
Miahelsa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.086,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 ¥ - 1.088,00 ¥
Phạm vi một năm
985,00 ¥ - 1.246,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 441,00 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 269,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 261,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,25 Tr | 94,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 18,45% |
Tổng tài sản | 13,38 T | -2,13% |
Tổng nợ | 10,04 T | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 269,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.741