Trang chủ7130 • TYO
add
Yamae Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ¥ - 2.099,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 4.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,98 T JPY
Số lượng trung bình
106,34 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,01 T | 52,44% |
Chi phí hoạt động | 26,09 T | 57,91% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 19,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 T | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,81 T | 49,91% |
Tổng tài sản | 393,89 T | 40,70% |
Tổng nợ | 305,62 T | 47,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
6.001