Trang chủ7130 • TYO
add
Yamae Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ¥ - 2.639,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 2.816,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,17 T JPY
Số lượng trung bình
117,95 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,89 T | 58,40% |
Chi phí hoạt động | 27,39 T | 52,10% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 T | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,18 T | -2,01% |
Tổng tài sản | 455,88 T | 13,71% |
Tổng nợ | 365,32 T | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
6.001