Trang chủ7130 • TYO
add
Yamae Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.318,00 ¥ - 2.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,71 T JPY
Số lượng trung bình
66,54 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,26 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 30,42 T | 18,88% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | -36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -42,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | 32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,99 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 399,36 T | -2,03% |
Tổng nợ | 307,71 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | -36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
5.997