Trang chủ7131 • TYO
add
Nomura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 2.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
20,61 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,00 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 5,08% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,82 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
111