Trang chủ7132 • TYO
add
Flobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 405,50 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 184,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,50 Tr | 41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,00 Tr | 6,27% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -0,13% |
Tổng nợ | 1,41 T | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,50 Tr | -8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | -590,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | 74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 Tr | 209,80% |
Dòng tiền tự do | 35,19 Tr | -29,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
104