Trang chủ7133 • TYO
add
Hyuga Primary Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.125,00 ¥ - 1.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T JPY
Số lượng trung bình
14,57 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | — |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,05 T | — |
Tổng nợ | 4,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
544