Trang chủ7133 • TYO
add
Hyuga Primary Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.244,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Phạm vi một năm
1.125,00 ¥ - 2.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T JPY
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 333,00 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 161,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 108,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,25 Tr | 144,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,00 Tr | 68,59% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 119,23% |
Tổng nợ | 4,95 T | 223,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 161,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
544