Trang chủ7134 • TYO
add
Up Garage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
984,00 ¥ - 1.006,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T JPY
Số lượng trung bình
15,09 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 10,33% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,50 Tr | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -9,14% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 6,23% |
Tổng nợ | 1,81 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
197