Trang chủ7134 • TYO
add
Up Garage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.186,00 ¥ - 1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
753,00 ¥ - 1.224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T JPY
Số lượng trung bình
21,50 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,75 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -17,71% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 6,33% |
Tổng nợ | 1,98 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
209