Trang chủ7135 • TYO
add
Japan Craft Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
139,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
110,00 ¥ - 182,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T JPY
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,69 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 11,29 T | -6,93% |
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | 168,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 190,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,00 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -14,99% |
Tổng tài sản | 13,54 T | -6,20% |
Tổng nợ | 4,20 T | -24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 757,00 Tr | 168,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,00 Tr | -104,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 Tr | -12.966,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,00 Tr | -36,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,00 Tr | -140,72% |
Dòng tiền tự do | -771,75 Tr | -133,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
277