Trang chủ7136 • TYO
add
Wellbin Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 580,00 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,50 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -12,70% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 5,40% |
Tổng nợ | 5,40 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,00 Tr | 3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,00 Tr | -849,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,00 Tr | 119,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,50 Tr | 309,93% |
Dòng tiền tự do | -38,38 Tr | -131,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
409