Trang chủ7138 • TYO
add
Torico Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
654,00 ¥ - 761,00 ¥
Phạm vi một năm
563,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T JPY
Số lượng trung bình
46,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,00 Tr | -3,73% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | -39,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,25 Tr | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,00 Tr | 7,42% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -6,70% |
Tổng nợ | 875,00 Tr | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
66