Trang chủ7139 • TYO
add
Tokyo Koatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ¥
Phạm vi một năm
4.700,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 649,50 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 56,50 Tr | -12,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,50 Tr | -2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 20,55% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 3,73% |
Tổng nợ | 6,99 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,15 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,50 Tr | -12,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,50 Tr | 195,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 Tr | -221,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,50 Tr | -54,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 Tr | 9,33% |
Dòng tiền tự do | 31,94 Tr | -37,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
251