Trang chủ7139 • TYO
add
Tokyo Koatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.640,00 ¥
Phạm vi một năm
4.700,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 48,50 Tr | -27,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 Tr | -20,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 10,35 T | 3,08% |
Tổng nợ | 7,03 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,16 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,50 Tr | -27,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | -77,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | 49,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 108,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | -66,13% |
Dòng tiền tự do | 54,69 Tr | -2,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
253