Trang chủ7140 • TYO
add
Petgo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
948,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ¥ - 975,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 990,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 990,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,75 Tr | 624,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -7,76% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 8,75% |
Tổng nợ | 2,34 T | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 990,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
52