Trang chủ7148 • TYO
add
Financial Partners Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.877,00 ¥ - 2.989,00 ¥
Phạm vi một năm
1.589,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
246,66 T JPY
Số lượng trung bình
565,61 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,46 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 3,70% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | 106,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | 80,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 99,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 230,62 T | 25,56% |
Tổng nợ | 177,29 T | 27,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | 106,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
307