Trang chủ7150 • TYO
add
Shimane Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ¥ - 497,00 ¥
Phạm vi một năm
413,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
36,02
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 14,44% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,30 T | -60,56% |
Tổng tài sản | 553,26 T | 1,09% |
Tổng nợ | 535,53 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1915
Trang web
Nhân viên
326