Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.809,00 ¥ - 1.839,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,02 T JPY
Số lượng trung bình
194,03 N
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 T | -25,68% |
Tổng tài sản | 118,55 T | 8,04% |
Tổng nợ | 24,16 T | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
242