Trang chủ7157 • TYO
add
Lifenet Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.949,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,07 T JPY
Số lượng trung bình
289,37 N
Tỷ số P/E
25,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | -14,81% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 T | 49,59% |
Tổng tài sản | 111,77 T | 15,27% |
Tổng nợ | 20,71 T | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
224