Trang chủ7162 • TYO
add
ASTMAX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
267,00 ¥ - 271,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T JPY
Số lượng trung bình
35,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 32,48% |
Chi phí hoạt động | 10,42 T | -26,48% |
Thu nhập ròng | -250,50 Tr | -202,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | -177,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,50 Tr | -169,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -25,09% |
Tổng tài sản | 14,96 T | 4,67% |
Tổng nợ | 9,92 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,50 Tr | -202,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -222,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
61