Trang chủ7163 • TYO
add
SBI Sumishin Net Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.340,00 ¥ - 3.425,00 ¥
Phạm vi một năm
2.135,00 ¥ - 5.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
506,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,28 T | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 22,94 T | 12,12% |
Thu nhập ròng | 8,59 T | 30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,17 | 24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 NT | -10,27% |
Tổng tài sản | 11,24 NT | 5,25% |
Tổng nợ | 11,07 NT | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 T | 30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
734