Trang chủ7167 • TYO
add
Mebuki Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
596,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
594,90 ¥ - 607,50 ¥
Phạm vi một năm
412,50 ¥ - 654,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
609,32 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,80 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 41,67 T | -10,91% |
Thu nhập ròng | 18,35 T | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,06 | 19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 NT | -11,45% |
Tổng tài sản | 21,48 NT | 2,29% |
Tổng nợ | 20,52 NT | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 T | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
5.855