Trang chủ7167 • TYO
add
Mebuki Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
655,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
651,20 ¥ - 666,60 ¥
Phạm vi một năm
413,20 ¥ - 696,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
672,38 T JPY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,35 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 47,57 T | -9,54% |
Thu nhập ròng | 13,67 T | 72,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 | 63,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 NT | -19,86% |
Tổng tài sản | 21,28 NT | 0,75% |
Tổng nợ | 20,29 NT | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,67 T | 72,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
5.940