Trang chủ7167 • TYO
add
Mebuki Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
745,10 ¥ - 759,40 ¥
Phạm vi một năm
458,50 ¥ - 768,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
744,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,00 T | 30,74% |
Chi phí hoạt động | 68,68 T | 50,24% |
Thu nhập ròng | 9,12 T | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 NT | -27,17% |
Tổng tài sản | 21,41 NT | -1,73% |
Tổng nợ | 20,44 NT | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 T | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
5.828