Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Phạm vi một năm
3.565,00 ¥ - 6.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,74 T JPY
Số lượng trung bình
166,42 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,04 T | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 27,52 T | 21,02% |
Thu nhập ròng | 7,86 T | 51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,35 T | 5,66% |
Tổng tài sản | 6,73 NT | 1,88% |
Tổng nợ | 6,37 NT | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 T | 51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.868