Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.100,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.565,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,78 T JPY
Số lượng trung bình
64,95 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,96 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 26,66 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 6,41 T | -16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | -20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,58 T | 2,41% |
Tổng tài sản | 6,79 NT | 2,57% |
Tổng nợ | 6,42 NT | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 T | -16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.210