Trang chủ7175 • TYO
add
Imamura Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.112,00 ¥ - 1.114,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.569,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T JPY
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
8,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 755,00 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | -25,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | -12,68% |
Tổng tài sản | 21,10 T | -4,69% |
Tổng nợ | 9,14 T | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
203