Trang chủ7176 • TYO
add
Simplex Financial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ¥
Phạm vi một năm
5.130,00 ¥ - 7.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 10,92% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,05 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 T | 30,70% |
Tổng tài sản | 21,94 T | 16,03% |
Tổng nợ | 6,35 T | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
55