Trang chủ7180 • TYO
add
Kyushu Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
717,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
715,00 ¥ - 730,40 ¥
Phạm vi một năm
520,30 ¥ - 996,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
334,33 T JPY
Số lượng trung bình
990,50 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,68 T | 67,64% |
Chi phí hoạt động | 61,84 T | 59,61% |
Thu nhập ròng | 9,44 T | 153,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 51,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 NT | -14,57% |
Tổng tài sản | 13,28 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 12,57 NT | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 T | 153,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
4.326