Trang chủ7183 • TYO
add
Anshin Guarantor Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 164,00 ¥
Phạm vi một năm
130,00 ¥ - 223,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
431,93 N
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -39,61% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -108,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -107,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -101,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 12,86 T | 15,70% |
Tổng nợ | 10,50 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -108,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
134