Trang chủ7184 • TYO
add
First Bank of Toyama Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.093,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
864,00 ¥ - 1.374,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,94 T JPY
Số lượng trung bình
254,05 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 T | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 7,48 T | 32,14% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,25 | -11,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,57 T | 19,66% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 4,67% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
636