Trang chủ7186 • TYO
add
Concordia Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,60 ¥ - 899,40 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT JPY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,51 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 51,53 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 18,45 T | 14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 NT | 16,66% |
Tổng tài sản | 24,84 NT | 3,78% |
Tổng nợ | 23,56 NT | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 T | 14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
6.056