Trang chủ7187 • TYO
add
J-Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Phạm vi một năm
940,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,69 T JPY
Số lượng trung bình
57,18 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 40,32% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 30,39% |
Thu nhập ròng | 594,64 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,38 Tr | 5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 63,50% |
Tổng tài sản | 15,64 T | 35,01% |
Tổng nợ | 9,73 T | 39,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,64 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
508