Trang chủ7189 • TYO
add
Nishi-Nippon Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.116,00 ¥ - 2.167,00 ¥
Phạm vi một năm
1.473,00 ¥ - 2.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
315,62 T JPY
Số lượng trung bình
306,10 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,99 T | 7,33% |
Chi phí hoạt động | 29,66 T | -4,03% |
Thu nhập ròng | 7,15 T | 92,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | 79,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 NT | -23,92% |
Tổng tài sản | 13,58 NT | 0,74% |
Tổng nợ | 13,02 NT | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 T | 92,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
3.336