Trang chủ7191 • TYO
add
Entrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
793,00 ¥ - 804,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,83 T JPY
Số lượng trung bình
35,50 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 17,57% |
Chi phí hoạt động | 685,00 Tr | 14,74% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,00 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 21,65% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 17,15% |
Tổng nợ | 3,84 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
177