Trang chủ7191 • TYO
add
Entrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
834,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,04 T JPY
Số lượng trung bình
39,01 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 684,72 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | 307,74 Tr | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,38 Tr | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 21,67% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 17,16% |
Tổng nợ | 3,83 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,74 Tr | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
177