Trang chủ7191 • TYO
add
Entrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ¥ - 904,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 949,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 T JPY
Số lượng trung bình
35,77 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 703,58 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 393,89 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,37 Tr | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | 20,48% |
Tổng tài sản | 11,26 T | 16,66% |
Tổng nợ | 4,29 T | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,89 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
177