Trang chủ7196 • TYO
add
Casa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 875,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 956,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T JPY
Số lượng trung bình
46,02 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 137,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 135,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | 95,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -8,35% |
Tổng tài sản | 16,09 T | 6,59% |
Tổng nợ | 8,81 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 137,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
290