Trang chủ7196 • TYO
add
Casa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
814,00 ¥ - 828,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 956,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T JPY
Số lượng trung bình
37,29 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -3,51% |
Thu nhập ròng | 966,47 Tr | 248,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 318,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -19,31% |
Tổng tài sản | 15,77 T | 6,75% |
Tổng nợ | 8,26 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,47 Tr | 248,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
291