Trang chủ7198 • TYO
add
SBI Aruhi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
784,00 ¥ - 792,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,23 T JPY
Số lượng trung bình
97,96 N
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -2,01% |
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | -14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 69,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 3,64% |
Tổng tài sản | 185,74 T | 1,32% |
Tổng nợ | 144,09 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,00 Tr | -12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | 143,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 Tr | -115,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -132,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,00 Tr | -36,46% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 105,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
484