Trang chủ7199 • TYO
add
Premium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.077,00 ¥ - 2.130,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,13 T JPY
Số lượng trung bình
204,63 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 17,91% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | -0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 T | -14,76% |
Tổng tài sản | 137,83 T | 13,84% |
Tổng nợ | 119,32 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | 32,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,00 Tr | 78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | -83,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,00 Tr | -102,22% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -102,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
703