Trang chủ7199 • TYO
add
Premium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.486,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,54 T JPY
Số lượng trung bình
125,06 N
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 T | 20,39% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 50,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 25,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 48,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 T | 17,64% |
Tổng tài sản | 134,20 T | 22,78% |
Tổng nợ | 116,45 T | 23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 50,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | -63,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,00 Tr | 21,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -570,00 Tr | -305,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | -99,67% |
Dòng tiền tự do | 48,21 T | 3.246,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
703