Trang chủ7199 • TYO
add
Premium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.099,00 ¥ - 2.136,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,42 T JPY
Số lượng trung bình
236,65 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,41 T | 324,79% |
Chi phí hoạt động | 24,92 T | — |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 231,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | -22,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 T | 427,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 T | -18,87% |
Tổng tài sản | 184,99 T | 47,67% |
Tổng nợ | 166,04 T | 51,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 231,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 T | -403,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -961,00 Tr | -65,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 T | 480,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -989,00 Tr | -606,43% |
Dòng tiền tự do | -85,12 Tr | -105,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
814