Trang chủ7200 • TADAWUL
add
Al Moammar Information Systems Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
171,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
165,80 SAR - 173,20 SAR
Phạm vi một năm
123,60 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T SAR
Số lượng trung bình
42,72 N
Tỷ số P/E
47,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,46 Tr | -24,29% |
Chi phí hoạt động | 36,22 Tr | -68,82% |
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | 124,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 131,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,88 Tr | 159,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,50 Tr | 145,09% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 29,32% |
Tổng nợ | 2,20 T | 28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | 124,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,06 Tr | 131,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | -786,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,41 Tr | -125,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | 92,43% |
Dòng tiền tự do | 8,47 Tr | 108,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
769