Trang chủ7200 • TADAWUL
add
Al Moammar Information Systems Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
183,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
182,40 SAR - 184,00 SAR
Phạm vi một năm
120,20 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T SAR
Số lượng trung bình
96,80 N
Tỷ số P/E
163,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,55 Tr | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 38,57 Tr | 92,95% |
Thu nhập ròng | 42,64 Tr | -13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | -32,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,95 Tr | 76,63% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 20,10% |
Tổng nợ | 1,96 T | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,64 Tr | -13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,68 Tr | 31,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,63 Tr | -3.848,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,82 Tr | 22,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,50 Tr | 98,06% |
Dòng tiền tự do | -193,37 Tr | 2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
769