Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,36 SAR - 5,55 SAR
Phạm vi một năm
4,67 SAR - 8,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
547,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
539,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | 27,97% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,81 | 42,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -55,82% |
Tổng tài sản | 194,12 Tr | 38,16% |
Tổng nợ | 77,48 Tr | 277,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -141,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,09 N | -246,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -153,72% |
Dòng tiền tự do | -534,00 N | -133,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web