Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,02 SAR - 6,10 SAR
Phạm vi một năm
4,94 SAR - 8,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
607,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
575,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,49 Tr | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -75,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -70,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 Tr | -26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -7,99% |
Tổng tài sản | 202,74 Tr | 35,96% |
Tổng nợ | 80,88 Tr | 266,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -75,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,76 Tr | 53,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,91 Tr | -41,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -244,23% |
Dòng tiền tự do | -4,15 Tr | -125,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web