Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,72 SAR - 6,85 SAR
Phạm vi một năm
6,05 SAR - 8,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
687,26 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 Tr | 51,36% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -14,32% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,40 | 47,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 83,47% |
Tổng tài sản | 137,43 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 29,47 Tr | 71,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -410,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,43 N | -11,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 1.505,74% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -203,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web