Trang chủ7201 • TADAWUL
add
Arab Sea Information System Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,45 SAR - 7,61 SAR
Phạm vi một năm
5,06 SAR - 8,36 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
747,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 37,61% |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -17,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,04 | 14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,13 Tr | -22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -7,19% |
Tổng tài sản | 135,88 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 23,78 Tr | 90,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -17,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,07 N | 93,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,09 N | -69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,16 N | 88,26% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 190,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1980
Trang web