Trang chủ7202 • TADAWUL
add
Arabian Internet and Cmtns Srvc Cmp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
262,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
260,00 SAR - 264,20 SAR
Phạm vi một năm
250,00 SAR - 340,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
31,46 T SAR
Số lượng trung bình
127,14 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 245,33 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | 360,67 Tr | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 2,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,36 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 77,84% |
Tổng tài sản | 11,69 T | 5,32% |
Tổng nợ | 7,31 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,67 Tr | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,00 Tr | 70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 668,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,80 Tr | -167,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 161,73% |
Dòng tiền tự do | -539,96 Tr | 64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.494