Trang chủ7202 • TADAWUL
add
Arabian Internet and Cmtns Srvc Cmp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
275,80 SAR - 281,40 SAR
Phạm vi một năm
250,00 SAR - 409,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
32,97 T SAR
Số lượng trung bình
190,76 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 243,94 Tr | -31,72% |
Thu nhập ròng | 463,50 Tr | 19,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 21,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,86 | 19,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,08 Tr | 6,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 41,77% |
Tổng tài sản | 10,98 T | 1,40% |
Tổng nợ | 7,28 T | -4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,50 Tr | 19,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 436,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -281,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,17 Tr | 110,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,85 Tr | -103,05% |
Dòng tiền tự do | 617,16 Tr | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.494