Trang chủ7204 • TADAWUL
add
Perfect Presntn for Cmrcl Srvcs Cpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,40 SAR - 12,78 SAR
Phạm vi một năm
11,42 SAR - 17,02 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T SAR
Số lượng trung bình
394,93 N
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,80 Tr | -23,75% |
Chi phí hoạt động | 28,76 Tr | 470,02% |
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,35 Tr | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,43 Tr | 95,01% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 21,74% |
Tổng nợ | 889,57 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,93 Tr | 13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,61 Tr | 51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | -20,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,77 Tr | 26,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,68 Tr | 1.975,22% |
Dòng tiền tự do | 71,40 Tr | 148,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.936