Trang chủ7208 • TYO
add
KANEMITSU CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
847,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
846,00 ¥ - 847,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 434,00 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 29,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,00 Tr | 90,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 15,89% |
Tổng tài sản | 16,10 T | -0,02% |
Tổng nợ | 4,43 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
596