Trang chủ7213 • TYO
add
Lecip Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
503,00 ¥ - 510,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T JPY
Số lượng trung bình
62,13 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 31,38% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 18,05% |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 134,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -30,13% |
Tổng tài sản | 19,31 T | 21,10% |
Tổng nợ | 10,65 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600