Trang chủ7213 • TYO
add
Lecip Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ¥ - 441,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T JPY
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
2,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -49,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -46,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | -29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -30,06% |
Tổng tài sản | 20,40 T | 2,28% |
Tổng nợ | 10,30 T | -21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -49,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600