Trang chủ7213 • TYO
add
Lecip Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
399,00 ¥ - 700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T JPY
Số lượng trung bình
26,84 N
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | 237,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 177,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,75 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -33,59% |
Tổng tài sản | 20,87 T | 14,64% |
Tổng nợ | 11,93 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | 237,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600