Trang chủ7214 • TYO
add
GMB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ¥ - 832,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T JPY
Số lượng trung bình
14,53 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,64 T | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 140,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 138,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 36,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | 28,39% |
Tổng tài sản | 88,55 T | 4,03% |
Tổng nợ | 54,57 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 140,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | 6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | 25,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,00 Tr | 67,29% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | -17,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.543