Trang chủ7214 • TYO
add
GMB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T JPY
Số lượng trung bình
29,54 N
Tỷ số P/E
111,13
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,06 T | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 152,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 T | 4,64% |
Tổng tài sản | 88,06 T | -0,07% |
Tổng nợ | 54,02 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 152,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,00 Tr | 405,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -51,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | 532,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,00 Tr | 43,31% |
Dòng tiền tự do | -961,88 Tr | 26,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.543