Trang chủ7215 • TYO
add
Faltec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
432,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
422,00 ¥ - 607,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T JPY
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,20 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 345,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 331,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 T | 23,73% |
Tổng tài sản | 70,52 T | 2,28% |
Tổng nợ | 49,99 T | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 345,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
2.030