Trang chủ7218 • TYO
add
Tanaka Seimitsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ¥ - 952,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T JPY
Số lượng trung bình
8,09 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 15,26% |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | -2,39% |
Tổng tài sản | 39,56 T | -2,13% |
Tổng nợ | 9,82 T | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.402